STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Công Bình | 8 B | TKTO-00201 | BT nâng cao và các chuyên đề toán 7 | BÙI VĂN TUYÊN | 31/12/2024 | 31 |
2 | Bùi Hoàng Việt Cường | 7 B | TKTO-00391 | Phương pháp giải các dạng toán 7 T.2 | NGUYỄN VĂN NHO | 02/01/2025 | 29 |
3 | Bùi Hữu Minh | 9 A | TKTO-00181 | Để học tốt toán 6 | ĐẶNG THANH SƠN | 31/12/2024 | 31 |
4 | Bùi Khánh Linh | 9 A | TKTO-00177 | Ôn tập toán 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 31/12/2024 | 31 |
5 | Bùi Khánh Phương | 6 C | TKTO-00480 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/01/2025 | 21 |
6 | Bùi Mai Trang | 6 C | TKTO-00482 | Toán nâng cao tự luận , trắc nghiệm hình học 8 | NGUYỄN VĂN LỘC | 10/01/2025 | 21 |
7 | Bùi Phương An | 8 A | TKTO-00282 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 Tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 02/01/2025 | 29 |
8 | Bùi Tấn Dũng | 7 B | TKTO-00392 | Phương pháp giải các dạng toán 7 T.2 | NGUYỄN VĂN NHO | 02/01/2025 | 29 |
9 | Bùi Thanh Thảo | 8 A | TKTO-00333 | Thực hành toán 6 Tập 1 | QUÁCH TÚ CHƯƠNG | 02/01/2025 | 29 |
10 | Bùi Thị Kim Ngân | 9 B | TKTO-00064 | Luyện nhanh trí thông minh toán học | NGUYỄN DUY MINH | 31/12/2024 | 31 |
11 | Bùi Thị Mỹ Duyên | 8 B | TKTO-00205 | Học tốt đại số 7 | ĐẶNG THANH SƠN | 31/12/2024 | 31 |
12 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01491 | BÀI TẬP TOÁN 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 67 |
13 | Bùi Thị Ngọc | | SNV-01126 | TOÁN 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KH | 25/11/2024 | 67 |
14 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01514 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/11/2024 | 67 |
15 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01497 | Bài tập Toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 67 |
16 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00039 | TOÁN 9 - TẬP 1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/11/2024 | 67 |
17 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00041 | TOÁN 9 - TẬP 2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/11/2024 | 67 |
18 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00001 | TOÁN 9, TẬP 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 67 |
19 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00002 | TOÁN 9, TẬP 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 67 |
20 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00017 | TOÁN 9 - TẬP 1 - CTST | TRẦN NAM DŨNG | 25/11/2024 | 67 |
21 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00018 | TOÁN 9 - TẬP 2 - CTST | TRẦN NAM DŨNG | 25/11/2024 | 67 |
22 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00012 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 25/11/2024 | 67 |
23 | Bùi Thị Ngọc | | SGKM-00060 | BÀI TẬP TOÁN 9 - TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 67 |
24 | Bùi Thị Ngọc | | SGKM-00061 | BÀI TẬP TOÁN 9 - TẬP 2 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 67 |
25 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01324 | Bài tập toán 7 - tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 67 |
26 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01327 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 67 |
27 | Bùi Thị Ngọc Mai | 9 B | TKTO-00058 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 31/12/2024 | 31 |
28 | Bùi Thị Thanh An | 8 B | TKTO-00196 | Toán hình nâng cao THCS - lớp 7 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 31/12/2024 | 31 |
29 | Bùi Thị Thu Thủy | 8 B | TKTO-00277 | Phương trình và hệ phương trình không mẫu | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
30 | Bùi Văn Du | | SGKC-00841 | Toán 9 T.1 | TÔN THÂN | 25/11/2024 | 67 |
31 | Bùi Văn Du | | SGKC-01435 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 67 |
32 | Bùi Văn Du | | SGKC-01328 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 67 |
33 | Bùi Văn Du | | SGKC-01269 | Toán 7 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 67 |
34 | Bùi Văn Du | | SNV-01089 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 67 |
35 | Bùi Văn Du | | SGKC-01274 | Toán 7 - tập 2 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 67 |
36 | Bùi Văn Du | | SGKC-01436 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 67 |
37 | Bùi Văn Du | | SGKC-01326 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 67 |
38 | Bùi Văn Dũng | 7 A | TKTO-00446 | Luyện giải ôn tập toán 8 T.2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/01/2025 | 29 |
39 | Bùi Vân Khánh | 8 A | TKTO-00308 | Giúp em giỏi toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
40 | Đặng Quý Ngọc | 9 B | TKTO-00068 | Tuyển chọn 400 bài toán 8 | PHAN THẾ THƯỢNG | 31/12/2024 | 31 |
41 | Đặng Thanh Tùng | 9 A | TKTO-00188 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 31/12/2024 | 31 |
42 | Đỗ Bình Minh | 9 A | TKTO-00183 | Toán cơ bản và nâng cao đại số 7 | VŨ HỮU BÌNH | 31/12/2024 | 31 |
43 | Đỗ Hoàng Bách | 9 B | TKTO-00041 | Phương pháp dạy học môn toán | NGUYỄN BÁ KIM | 31/12/2024 | 31 |
44 | Đỗ Hồng Quân | 8 A | TKTO-00318 | BT trắc nghiêmj toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 02/01/2025 | 29 |
45 | Đỗ Thị Thanh Mai | 7 A | TKTO-00451 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải bài toán hình 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
46 | Đỗ Văn Hiếu | 8 A | TKTO-00297 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/01/2025 | 29 |
47 | Đỗ Vũ Phúc An | 7 C | TKTO-00337 | Luyện tập toán 6 | NGUYỄN BÁ HÒA | 02/01/2025 | 29 |
48 | Dương Bá Đức Tài | 8 A | TKTO-00319 | BT trắc nghiêmj toán 6 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 02/01/2025 | 29 |
49 | Dương Bá Thanh Khoa | 8 B | TKTO-00208 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T.1 | VŨ THÉ HỰU | 31/12/2024 | 31 |
50 | Lê Bảo Châu | 6 B | TKTO-00485 | Toán nâng cao tự luận , trắc nghiệm đại số 8 | NGUYỄN VĂN LỘC | 10/01/2025 | 21 |
51 | Lê Ngọc Diệp | 9 B | TKTO-00043 | Toán nâng cao đại số 9 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 31/12/2024 | 31 |
52 | Nguyễn Bảo An | 6 C | TKTO-00452 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải bài toán hình 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 10/01/2025 | 21 |
53 | Nguyễn Bảo Nam | 6 B | TKTO-00510 | Ôn tập đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/01/2025 | 21 |
54 | Nguyễn Chí Hiếu | 6 B | TKTO-00493 | Luyện tập đại số 8 | NGUYỄN BÁ HÒA | 10/01/2025 | 21 |
55 | Nguyễn Công Nam | 7 C | TKTO-00358 | Sổ tay kiến thức toán 7 | DƯƠNG ĐỨC KIM | 02/01/2025 | 29 |
56 | Nguyễn Đăng Đạt | 9 B | TKTO-00054 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 31/12/2024 | 31 |
57 | Nguyễn Đăng Dũng | 9 B | TKTO-00045 | Toán bồi dưỡng hs năng khiếu T1 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 31/12/2024 | 31 |
58 | Nguyễn Diệu Linh | 8 B | TKTO-00210 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T.1 | VŨ THÉ HỰU | 31/12/2024 | 31 |
59 | Nguyễn Đức Bách | 8 B | TKTO-00198 | Học tốt hình học 7 | ĐẶNG THANH SƠN | 31/12/2024 | 31 |
60 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01226 | Tiếng Anh 6 ( Sách học sinh) tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN, NGUYỄN THỊ CHI | 25/11/2024 | 67 |
61 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01227 | Tiếng Anh 6 ( Sách học sinh) tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN, NGUYỄN THỊ CHI | 25/11/2024 | 67 |
62 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01157 | Tiếng Anh 6 ( Sách bài tập ) tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 67 |
63 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01158 | Tiếng Anh 6 ( Sách bài tập ) tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 67 |
64 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01258 | Tiếng anh 7 - sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 67 |
65 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01256 | Tiếng anh 7 - sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 67 |
66 | Nguyễn Đức Phát | 7 B | TKTO-00427 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
67 | Nguyễn Đức Phúc Anh | 9 A | TKTO-00169 | Các bài toán có lời giải thông minh 6 | PHẠM GIA ĐỨC | 31/12/2024 | 31 |
68 | Nguyễn Đức Thái | 8 A | TKTO-00322 | Toán số học nâng cao 6 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
69 | Nguyễn Đức Tuấn Anh | 7 B | TKTO-00384 | Toán cơ bản và nâng cao đại số 7 T.2 | VŨ THẾ HỰU | 02/01/2025 | 29 |
70 | Nguyễn Gia Bảo | 7 C | TKTO-00353 | BT trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 02/01/2025 | 29 |
71 | Nguyễn Hà Linh | 9 A | TKTO-00680 | Chuyên đề bồi dưỡng học sinh giỏi toán 9 - Đại số | VÕ ĐẠI MAU | 31/12/2024 | 31 |
72 | Nguyễn Hải Phong | 8 A | TKTO-00309 | Giúp em giỏi toán 6 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
73 | Nguyễn Hải Yến | 6 C | TKTO-00481 | Toán nâng cao tự luận , trắc nghiệm hình học 8 | NGUYỄN VĂN LỘC | 10/01/2025 | 21 |
74 | Nguyễn Hoàng Anh | 7 A | TKTO-00429 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
75 | Nguyễn Hoàng Nam | 7 C | TKTO-00359 | Toán nâng cao tự luận , trắc nghiệm hình học 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 02/01/2025 | 29 |
76 | Nguyễn Hoàng Phú | 7 B | TKTO-00428 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
77 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | TKTO-00520 | Ôn tập hình học 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/01/2025 | 21 |
78 | Nguyễn Khánh Ngọc | 7 B | TKTO-00393 | Ôn tập đại số 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2025 | 29 |
79 | Nguyễn Minh Đạt | 6 C | TKTO-00471 | BT trắc nghiệm và kiểm tra toán 8 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 10/01/2025 | 21 |
80 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 6 C | TKTO-00455 | Luyện giải ôn tập toán 8 T.1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/01/2025 | 21 |
81 | Nguyễn Ngọc Hà | 6 A | SDD-00063 | Chếc áo Bác Hồ | NGỌC CHÂU | 25/11/2024 | 67 |
82 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 7 C | TKTO-00338 | Toán nâng cao CĐ toán 6 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/01/2025 | 29 |
83 | Nguyễn Nguyên Khang | 8 B | TKTO-00207 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T.1 | VŨ THÉ HỰU | 31/12/2024 | 31 |
84 | Nguyễn Phúc Anh | 8 A | TKTO-00287 | Chuyên đề bồi dưỡng giỏi toán ...quỹ tích | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
85 | Nguyễn Phương Anh | 7 A | TKTO-00430 | Toán nâng cao hình học 8 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
86 | Nguyễn Quang Đạt | 6 A | TKTO-00519 | Ôn tập hình học 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/01/2025 | 21 |
87 | Nguyễn Quang Dũng | 9 B | TKTO-00052 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 31/12/2024 | 31 |
88 | Nguyễn Quang Hậu | 8 A | TKTO-00293 | Chuyên đề bồi dưỡng giỏi toán phương trình bậc 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
89 | Nguyễn Quang Hoàng Anh | 7 C | TKTO-00352 | BT trắc nghiệm và các đề kiểm tra toán 7 | HOÀNG NGỌC HƯNG | 02/01/2025 | 29 |
90 | Nguyễn Quang Trung | 9 A | TKTO-00187 | Toán cơ bản và nâng cao 6 tập 1 | VŨ THẾ HỰU | 31/12/2024 | 31 |
91 | Nguyễn Quang Việt | 9 B | TKTO-00071 | Luyện thi vào lớp 10 môn toán | LƯƠNG XUÂN TIẾN | 31/12/2024 | 31 |
92 | Nguyễn Quang Vinh | 9 B | TKTO-00072 | 50 bộ đề toán 9 | LÊ MỘNG NGỌC | 31/12/2024 | 31 |
93 | Nguyễn Quế Chi | 6 A | TKTO-00514 | Toán bồi dưỡng hs lớp 8 T.1- đại số | VŨ HỮU BÌNH | 10/01/2025 | 21 |
94 | Nguyễn Quốc Đạt | 9 B | TKTO-00097 | 255 bài toán đại số chọn lọc | VŨ DƯƠNG THỤY | 31/12/2024 | 31 |
95 | Nguyễn Quốc Hiếu | 6 B | TKTO-00489 | BT trắc nghiệm toán 8 | NGUYỄN THANH DŨNG | 10/01/2025 | 21 |
96 | Nguyễn Thanh Bình | 7 C | TKTO-00354 | Vẽ thêm yếu tố phụ để giải thích hình 7 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
97 | Nguyễn Thành Đạt | 9 B | TKTO-00106 | Luyện thi vào lớp 10 môn toán | VŨ ĐÌNH HOÀNG | 31/12/2024 | 31 |
98 | Nguyễn Thành Nam | 9 B | TKTO-00061 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 31/12/2024 | 31 |
99 | Nguyễn Thị Ánh Ngọc | 7 C | TKTO-00374 | Nâng cao và phát triển toán 7 tập 1 | VŨ HỮU BÌNH | 02/01/2025 | 29 |
100 | Nguyễn Thị Bảo Ngọc | 9 B | TKTO-00069 | các bài toán có nhiều cách giải lớp 8 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 31/12/2024 | 31 |
101 | Nguyễn Thị Hà Vy | 9 A | TKTO-00194 | Toán nâng cao hình học 6 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 31/12/2024 | 31 |
102 | Nguyễn Thị Hồng Dương | 6 B | TKTO-00492 | Luyện tập đại số 8 | NGUYỄN BÁ HÒA | 10/01/2025 | 21 |
103 | Nguyễn Thị Hồng Dương | 6 B | TKTO-00492 | Luyện tập đại số 8 | NGUYỄN BÁ HÒA | 10/01/2025 | 21 |
104 | Nguyễn Thị Khánh An | 8 A | TKTO-00283 | Toán cơ bản và nâng cao THCS 6 Tập 2 | VŨ THẾ HỰU | 02/01/2025 | 29 |
105 | Nguyễn Thị Lan Anh | 9 A | TKTO-00172 | Toán nâng cao hình học 6,7, | PHẠM GIA ĐỨC | 31/12/2024 | 31 |
106 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | TKTO-00445 | Luyện giải ôn tập toán 8 T.2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/01/2025 | 29 |
107 | Nguyễn Thị Ngọc Ân | 7 A | TKTO-00442 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.1 | VŨ HỮU BÌNH | 02/01/2025 | 29 |
108 | Nguyễn Thị Ngọc Anh | 9 A | TKTO-00173 | Toán nâng cao hình học 6,7, | PHẠM GIA ĐỨC | 31/12/2024 | 31 |
109 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 7 B | TKTO-00387 | Toán nâng cao tự luận,trắc nghiệm đại số 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 02/01/2025 | 29 |
110 | Nguyễn Thị Nhật Minh | 9 A | TKTO-00184 | Kiến thức cơ bản toán 9 (đại số) | HÁN LIÊN HẢI | 31/12/2024 | 31 |
111 | Nguyễn Thị Phương Thanh | 8 A | TKTO-00323 | Toán số học nâng cao 6 | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
112 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 A | TKTO-00290 | Chuyên đề bồi dưỡng giỏi toán ...đại số | NGUYỄN VŨ THANH | 02/01/2025 | 29 |
113 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 9 A | TKTO-00174 | Toán nâng cao hình học 6,7, | PHẠM GIA ĐỨC | 31/12/2024 | 31 |
114 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8 A | TKTO-00296 | Luyện giải và ôn tập toán 6 tập 2 | VŨ DƯƠNG THỤY | 02/01/2025 | 29 |
115 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 6 B | TKTO-00488 | BT trắc nghiệm toán 8 | NGUYỄN THANH DŨNG | 10/01/2025 | 21 |
116 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 B | TKTO-00227 | Toán bồi dưỡng...hình học | DOÃN MINH CƯỜNG | 31/12/2024 | 31 |
117 | Nguyễn Thị Yến Chi | 7 C | TKTO-00356 | Bồi dưỡng toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2025 | 29 |
118 | Nguyễn Thị Yến Nhi | 7 B | TKTO-00421 | Kiến thức cơ bản nâng cao toán 7 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2025 | 29 |
119 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01340 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 67 |
120 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01266 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 67 |
121 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01247 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 - phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 25/11/2024 | 67 |
122 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01182 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 67 |
123 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01096 | CÔNG NGHỆ 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 67 |
124 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01111 | TIN HỌC 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN | 25/11/2024 | 67 |
125 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01387 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2024 | 67 |
126 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01392 | CÔNG NGHỆ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 67 |
127 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK9-00009 | TIN HỌC 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2024 | 67 |
128 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK9-00005 | CÔNG NGHỆ 9 - ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 25/11/2024 | 67 |
129 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK9-00006 | CÔNG NGHỆ 9 - TNNN - MÔ ĐUN LẮP ĐẶT MẠNG ĐIỆN TRONG NHÀ - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 25/11/2024 | 67 |
130 | Nguyễn Tiến Dũng | 6 C | TKTO-00484 | Toán nâng cao tự luận , trắc nghiệm đại số 8 | NGUYỄN VĂN LỘC | 10/01/2025 | 21 |
131 | Nguyễn Trung Hiếu | 6 B | TKTO-00509 | Ôn tập đại số 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/01/2025 | 21 |
132 | Nguyễn Tùng Lâm | 8 B | TKTO-00209 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T.1 | VŨ THÉ HỰU | 31/12/2024 | 31 |
133 | Nguyễn Tùng Lâm | 8 B | TKTO-00209 | Toán cơ bản và nâng cao 7 T.1 | VŨ THÉ HỰU | 31/12/2024 | 31 |
134 | Nguyễn Văn Hoàn | 8 A | TKTO-00301 | Kiến thức cơ bản nâng cao toán 6 tập 1 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2025 | 29 |
135 | Nguyễn Văn Hưng | 6 B | TKTO-00490 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/01/2025 | 21 |
136 | Nguyễn Văn Luân | 8 B | TKTO-00274 | Chuyên đề bồi dưỡng hs giỏi toán ...số học | NGUYỄN VŨ THANH | 31/12/2024 | 31 |
137 | Nguyễn Văn Minh | 7 C | TKTO-00357 | Bồi dưỡng toán 7 Tập 2 | ĐỖ ĐỨC THÁI | 02/01/2025 | 29 |
138 | Nguyễn Văn Tuấn Anh | 9 A | TKTO-00175 | Toán nâng cao hình học 6,7, | PHẠM GIA ĐỨC | 31/12/2024 | 31 |
139 | Nguyễn Việt Anh | 8 B | TKTO-00197 | Học tốt hình học 7 | ĐẶNG THANH SƠN | 31/12/2024 | 31 |
140 | Nguyễn Việt Anh | 6 C | TKTO-00456 | Luyện giải ôn tập toán 8 T.1 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/01/2025 | 21 |
141 | Nguyễn Việt Tiến | 8 B | TKTO-00278 | Chuyên đề bất đẳng thức ...hình học phẳng | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
142 | Phạm Minh Anh | 8 A | TKTO-00291 | Chuyên đề bồi dưỡng giỏi toán ...đại số | NGUYỄN VŨ THANH | 02/01/2025 | 29 |
143 | Tạ Việt Anh | 9 A | TKTO-00176 | Tuyển chọn 400 bài tập toán 6 | NGUYỄN ANH DŨNG | 31/12/2024 | 31 |
144 | Trần Nguyễn Bảo Trang | 8 B | TKTO-00281 | Giải toán vui vui giải toán | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
145 | Trần Thị Thu Thảo | 8 B | TKTO-00275 | Chuyên đề bồi dưỡng hs giỏi toán ...số học | NGUYỄN VŨ THANH | 02/01/2025 | 29 |
146 | Trịnh Ngọc Hưng | 6 A | TKTO-00521 | Toán nâng cao chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/01/2025 | 21 |
147 | Trịnh Ngọc Hưng | 6 A | TKTO-00521 | Toán nâng cao chuyên đề hình học 8 | VŨ DƯƠNG THỤY | 10/01/2025 | 21 |
148 | Trương Thị Thanh Chúc | 9 B | TKTO-00042 | Phương pháp dạy học môn toán | NGUYỄN BÁ KIM | 31/12/2024 | 31 |
149 | Vũ Đức Hoàng Hải Anh | 8 A | TKTO-00292 | Chuyên đề bồi dưỡng giỏi toán phương trình bậc 2 | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
150 | Vũ Hà Linh | 9 B | TKTO-00055 | Rèn luyện kĩ năng giải toán THCS | LÊ THỐNG NHẤT | 31/12/2024 | 31 |
151 | Vũ Hoàng Hiệp | 6 C | TKTO-00479 | 500 bài toán chọn lọc 8 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 10/01/2025 | 21 |
152 | Vũ Khắc Ngọc | 7 C | TKTO-00383 | Toán cơ bản và nâng cao đại số 7 T.2 | VŨ THẾ HỰU | 02/01/2025 | 29 |
153 | Vũ Kim Ngân | 7 C | TKTO-00360 | Toán nâng cao tự luận , trắc nghiệm hình học 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 02/01/2025 | 29 |
154 | Vũ Lê Đình Tiến | 8 B | TKTO-00279 | Chuyên đề bất đẳng thức ...hình học phẳng | NGUYỄN ĐỨC TẤN | 02/01/2025 | 29 |
155 | Vũ Như Bình | 7 B | TKTO-00390 | Ôn tập hình học 7 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2025 | 29 |
156 | Vũ Như Gia Bảo | 7 B | TKTO-00388 | Toán nâng cao tự luận,trắc nghiệm đại số 7 | NGUYỄN VĂN LỘC | 02/01/2025 | 29 |
157 | Vũ Thế Anh | 6 A | TKTO-00513 | Toán bồi dưỡng hs lớp 8 T.1- đại số | VŨ HỮU BÌNH | 10/01/2025 | 21 |
158 | Vũ Thế Tiến | 8 B | TKTO-00280 | Giải toán vui vui giải toán | NGUYỄN VĨNH CẬN | 02/01/2025 | 29 |
159 | Vũ Thị Bảo Ngọc | 7 B | TKTO-00420 | Kiến thức cơ bản nâng cao toán 7 tập 2 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2025 | 29 |
160 | Vũ Thị Ngọc Nhi | 7 B | TKTO-00426 | Luyện tập toán 7 | NGUYỄN BÁ HÒA | 02/01/2025 | 29 |
161 | Vũ Thị Trâm Anh | 7 A | TKTO-00441 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.1 | VŨ HỮU BÌNH | 02/01/2025 | 29 |
162 | Vũ Tiến Hưng | 6 B | TKTO-00491 | Nâng cao và phát triển toán 8 T.2 | VŨ HỮU BÌNH | 10/01/2025 | 21 |
163 | Vũ Trần Thái Hưng | 8 A | TKTO-00304 | 500 bài toán chọn lọc 6 | NGUYỄN NGỌC ĐẠM | 02/01/2025 | 29 |
164 | Vũ Việt Dũng | 8 B | TKTO-00204 | Giải BT toán 7 Tập 2 | ĐỨC TRỌNG | 31/12/2024 | 31 |