STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Bích Diệp | 8 A | SDD-00018 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | TRẦN NGỌC LNH | 23/11/2024 | 3 |
2 | Bùi Hương Giang | 8 A | SDD-00016 | Thời thanh nên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 23/11/2024 | 3 |
3 | Bùi Phương An | 8 A | SDD-00003 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 23/11/2024 | 3 |
4 | Bùi Thị Hà My | 6 C | STKC-00039 | Tự khúc | VŨ MẠNH TUẤN | 23/11/2024 | 3 |
5 | Bùi Thị Hà My | 6 C | STKC-00025 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
6 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01491 | BÀI TẬP TOÁN 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 1 |
7 | Bùi Thị Ngọc | | SNV-01126 | TOÁN 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KH | 25/11/2024 | 1 |
8 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01514 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/11/2024 | 1 |
9 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01497 | Bài tập Toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 1 |
10 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00039 | TOÁN 9 - TẬP 1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/11/2024 | 1 |
11 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00041 | TOÁN 9 - TẬP 2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/11/2024 | 1 |
12 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00001 | TOÁN 9, TẬP 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 1 |
13 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00002 | TOÁN 9, TẬP 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 1 |
14 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00017 | TOÁN 9 - TẬP 1 - CTST | TRẦN NAM DŨNG | 25/11/2024 | 1 |
15 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00018 | TOÁN 9 - TẬP 2 - CTST | TRẦN NAM DŨNG | 25/11/2024 | 1 |
16 | Bùi Thị Ngọc | | SGK9-00012 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 25/11/2024 | 1 |
17 | Bùi Thị Ngọc | | SGKM-00060 | BÀI TẬP TOÁN 9 - TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 1 |
18 | Bùi Thị Ngọc | | SGKM-00061 | BÀI TẬP TOÁN 9 - TẬP 2 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 1 |
19 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01324 | Bài tập toán 7 - tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
20 | Bùi Thị Ngọc | | SGKC-01327 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
21 | Bùi Văn Du | | SGKC-00841 | Toán 9 T.1 | TÔN THÂN | 25/11/2024 | 1 |
22 | Bùi Văn Du | | SGKC-01435 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
23 | Bùi Văn Du | | SGKC-01328 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
24 | Bùi Văn Du | | SGKC-01269 | Toán 7 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 1 |
25 | Bùi Văn Du | | SNV-01089 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
26 | Bùi Văn Du | | SGKC-01274 | Toán 7 - tập 2 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 1 |
27 | Bùi Văn Du | | SGKC-01436 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
28 | Bùi Văn Du | | SGKC-01326 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
29 | Bùi Văn Dũng | 7 A | STKC-00019 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 23/11/2024 | 3 |
30 | Chu Ngọc Mai | 7 A | STKC-00022 | Hai sắc hoa ti gôn | NGÔ VĂN PHÚ | 23/11/2024 | 3 |
31 | Đinh Nhã Uyên | 6 A | SDD-00042 | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | CHU TRỌNG HUYẾN | 25/11/2024 | 1 |
32 | Đỗ Thị Thanh Mai | 7 A | STKC-00023 | Tinh hoa thơ mới | LÊ BÁ HÂN | 23/11/2024 | 3 |
33 | Dương Bá Việt Hiếu | 7 A | STKC-00015 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
34 | Nguyễn Bảo Lâm | 6 C | STKC-00040 | Thu dạ khúc | KHÚC HÀ LINH | 23/11/2024 | 3 |
35 | Nguyễn Chí Dũng | 7 A | STKC-00002 | Tiếng chim năm ngoái | TRẦN ĐĂNG KHOA | 23/11/2024 | 3 |
36 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01226 | Tiếng Anh 6 ( Sách học sinh) tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN, NGUYỄN THỊ CHI | 25/11/2024 | 1 |
37 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01227 | Tiếng Anh 6 ( Sách học sinh) tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN, NGUYỄN THỊ CHI | 25/11/2024 | 1 |
38 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01157 | Tiếng Anh 6 ( Sách bài tập ) tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
39 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01158 | Tiếng Anh 6 ( Sách bài tập ) tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
40 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01258 | Tiếng anh 7 - sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
41 | Nguyễn Đức Kiên | | SGKC-01256 | Tiếng anh 7 - sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
42 | Nguyễn Hà Trang | 6 C | STKC-00038 | Tự khúc | VŨ MẠNH TUẤN | 23/11/2024 | 3 |
43 | Nguyễn Hoàng Anh | 7 A | STKC-000001 | Ca dao và những lời bình | VŨ THỊ THU HƯƠNG | 23/11/2024 | 3 |
44 | Nguyễn Hương Giang | 6 A | SDD-00060 | Bác Hồ thời học trò thông minh | CHU TRỌNG HUYẾN | 25/11/2024 | 1 |
45 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | SDD-00066 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | TRẦN ĐƯƠNG | 25/11/2024 | 1 |
46 | Nguyễn Kim Ngân | 8 A | SDD-00028 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 23/11/2024 | 3 |
47 | Nguyễn Mai Chi | 8 A | SDD-00012 | Thời thanh nên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 23/11/2024 | 3 |
48 | Nguyễn Mai Hương | 7 A | STKC-00006 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
49 | Nguyễn Minh Đạt | 6 C | STKC-00034 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
50 | Nguyễn Minh Đức | 8 A | SDD-00013 | Thời thanh nên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 23/11/2024 | 3 |
51 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 A | STKC-00020 | Tấm lòng nhà giáo T.2 | TRẦN THÂN MỘC | 23/11/2024 | 3 |
52 | Nguyễn Minh Hiếu | 7 A | STKC-00021 | Đi giữa miền thơ T.2 | VŨ NHO | 23/11/2024 | 3 |
53 | Nguyễn Nam Phong | 6 A | SDD-00064 | Chếc áo Bác Hồ | NGỌC CHÂU | 25/11/2024 | 1 |
54 | Nguyễn Ngọc Bảo Anh | 6 C | STKC-00027 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
55 | Nguyễn Ngọc Chi | 8 A | SDD-00015 | Thời thanh nên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 23/11/2024 | 3 |
56 | Nguyễn Ngọc Hà | 6 A | SDD-00063 | Chếc áo Bác Hồ | NGỌC CHÂU | 25/11/2024 | 1 |
57 | Nguyễn Ngọc Khuê | 6 C | STKC-00029 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
58 | Nguyễn Phúc Anh | 8 A | SDD-00011 | Thời thanh nên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 23/11/2024 | 3 |
59 | Nguyễn Phương Anh | 7 A | STKC-00004 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
60 | Nguyễn Quang Đạt | 6 A | SDD-00049 | Bác Hồ sự cảm hóa kì diệu | NGUYỄN XUÂN THỌ | 25/11/2024 | 1 |
61 | Nguyễn Quang Hậu | 8 A | SDD-00026 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 23/11/2024 | 3 |
62 | Nguyễn Quang Khang | 6 A | SDD-00041 | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | CHU TRỌNG HUYẾN | 25/11/2024 | 1 |
63 | Nguyễn Quế Chi | 6 A | SDD-00043 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | NGUYỆT TÚ | 25/11/2024 | 1 |
64 | Nguyễn Tất Nam | 6 A | SDD-00044 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | NGUYỆT TÚ | 25/11/2024 | 1 |
65 | Nguyễn Thành Long | 7 A | STKC-00018 | Góc sân và khoảng trời | TRẦN ĐĂNG KHOA | 23/11/2024 | 3 |
66 | Nguyễn Thị Dương | 7 A | STKC-00009 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
67 | Nguyễn Thị Hải Yến | 6 C | STKC-00041 | Thu dạ khúc | KHÚC HÀ LINH | 23/11/2024 | 3 |
68 | Nguyễn Thị Hiền Linh | 6 C | STKC-00032 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
69 | Nguyễn Thị Khánh An | 8 A | SDD-00008 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 23/11/2024 | 3 |
70 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 7 A | STKC-000003 | Tục ngữ ca dao,dân ca chọn lọc | NGUYỄN QUỐC TÚY | 23/11/2024 | 3 |
71 | Nguyễn Thị Minh Châu | 7 A | STKC-00014 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
72 | Nguyễn Thị Minh Châu | 8 A | SDD-00009 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về đờ sau | TRẦN QUY NHƠN | 23/11/2024 | 3 |
73 | Nguyễn Thị Minh Châu | 6 A | SDD-00052 | Học tập tấm gương đạo đức HCM | BẢO TÀNG HỒ CHÍ MINH | 25/11/2024 | 1 |
74 | Nguyễn Thị Minh Hà | 8 A | SDD-00020 | Kể chuyện Bác Hồ Tập 2 | TRẦN NGỌC LNH | 23/11/2024 | 3 |
75 | Nguyễn Thị Ngọc Ân | 7 A | STKC-00011 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
76 | Nguyễn Thị Ngọc Doan | 8 A | SDD-00024 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 23/11/2024 | 3 |
77 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 6 A | SDD-00061 | Chếc áo Bác Hồ | NGỌC CHÂU | 25/11/2024 | 1 |
78 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 8 A | SDD-00014 | Thời thanh nên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 23/11/2024 | 3 |
79 | Nguyễn Thị Thu Hà | 8 A | SDD-00025 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 23/11/2024 | 3 |
80 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 8 A | SDD-00030 | Nhật kí trong tù | HỒ CHÍ MINH | 23/11/2024 | 3 |
81 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 6 A | SDD-00050 | Hoa râm bụt | SƠN TÙNG | 25/11/2024 | 1 |
82 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 6 A | SDD-00067 | Hồ Chí Minh nhà dự báo thiên tài | TRẦN ĐƯƠNG | 25/11/2024 | 1 |
83 | Nguyễn Thị Xuân Quỳnh | 6 C | STKC-00031 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
84 | Nguyễn Thùy Dương | 6 A | SDD-00062 | Chếc áo Bác Hồ | NGỌC CHÂU | 25/11/2024 | 1 |
85 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01340 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 1 |
86 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01266 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 1 |
87 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01247 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 - phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
88 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01182 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 1 |
89 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01096 | CÔNG NGHỆ 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 1 |
90 | Nguyễn Thúy Hằng | | SNV-01111 | TIN HỌC 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN | 25/11/2024 | 1 |
91 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01387 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2024 | 1 |
92 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGKC-01392 | CÔNG NGHỆ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 1 |
93 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK9-00009 | TIN HỌC 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2024 | 1 |
94 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK9-00005 | CÔNG NGHỆ 9 - ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 25/11/2024 | 1 |
95 | Nguyễn Thúy Hằng | | SGK9-00006 | CÔNG NGHỆ 9 - TNNN - MÔ ĐUN LẮP ĐẶT MẠNG ĐIỆN TRONG NHÀ - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 25/11/2024 | 1 |
96 | Nguyễn Trần Ngọc Ánh | 6 A | SDD-00045 | Bác Hồ với thiếu nhi và phụ nữ | NGUYỆT TÚ | 25/11/2024 | 1 |
97 | Nguyễn Tùng Dương | 8 A | SDD-00006 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 23/11/2024 | 3 |
98 | Nguyễn Văn Dũng | 7 A | STKC-00005 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
99 | Nguyễn Việt Anh | 6 C | STKC-00030 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
100 | Nguyễn Vũ Phương Linh | 7 A | STKC-00012 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
101 | Nguyễn Vũ Trúc Lâm | 8 A | SDD-00034 | Nhật kí trong tù | HỒ CHÍ MINH | 23/11/2024 | 3 |
102 | Phạm Đức Hiệp | 6 C | TKNV-00416 | Ngữ văn 7 nâng cao | NGUYỄN ĐĂNG ĐIỆP | 13/11/2024 | 13 |
103 | Phạm Minh Anh | 8 A | SDD-00017 | Thời thanh nên của Bác Hồ | HỒNG HÀ | 23/11/2024 | 3 |
104 | Quàng Minh Hạnh | 6 A | SDD-00065 | Chếc áo Bác Hồ | NGỌC CHÂU | 25/11/2024 | 1 |
105 | Trần Ngọc Ánh | 8 A | SDD-00004 | Kể chuyện đạo đức Bác Hồ | ĐINH NGỌC BẢO | 23/11/2024 | 3 |
106 | Trần Trúc Linh | 6 C | STKC-00036 | Vầng trăng xóm nhỏ | PHƯƠNG THẢO | 23/11/2024 | 3 |
107 | Vũ Đức Hoàng Hải Anh | 8 A | SDD-00023 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 23/11/2024 | 3 |
108 | Vũ Hoàng Hiệp | 6 C | STKC-00037 | Vầng trăng xóm nhỏ | PHƯƠNG THẢO | 23/11/2024 | 3 |
109 | Vũ Nguyễn Ánh Dương | 8 A | SDD-00010 | Tư tưởng Hồ Chí Minh về đờ sau | TRẦN QUY NHƠN | 23/11/2024 | 3 |
110 | Vũ Như Nam | 6 C | STKC-00043 | 50 bài hát nhi đồng được yêu thích | ĐỖ BẢO | 23/11/2024 | 3 |
111 | Vũ Phạm Tuệ Nghi | 8 A | SDD-00035 | Nhật kí trong tù | QUẢNG UYÊN | 23/11/2024 | 3 |
112 | Vũ Quốc Khánh | 8 A | SDD-00027 | Bác Hồ viết di chúc | VŨ KỲ | 23/11/2024 | 3 |
113 | Vũ Thế Anh | 6 A | SDD-00040 | Hồ Chí Minh những cuộc gặp gỡ như định mệnh | CHU TRỌNG HUYẾN | 25/11/2024 | 1 |
114 | Vũ Thị Hải Yến | 6 C | STKC-00026 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
115 | Vũ Thị Trâm Anh | 7 A | STKC-00008 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
116 | Vũ Thị Yến Ngọc | 6 C | STKC-00028 | Thơ nhà giáo Hải Dương | NGUYỄN VĨNH HIỂN | 23/11/2024 | 3 |
117 | Vũ Thu Thủy | 6 C | STKC-00035 | Với hương đồng cỏ nội | NGUYỄN VĂN ĐỨC | 23/11/2024 | 3 |
118 | Vũ Trung Kiên | 7 A | STKC-00010 | Thơ đường hoa cỏ | NGUYỄN VIỆT THANH | 23/11/2024 | 3 |
119 | Vũ Việt Dũng | 8 B | SDD-00155 | Thời niên thiếu của Bác Hồ | NGUYỄN THÙY TRANG | 13/11/2024 | 13 |