STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Toán tuổi thơ 2019 | | 120 |
2 | Toán tuổi thơ 2013 | | 119 |
3 | Toán tuổi thơ 2011 | | 118 |
4 | Toán tuổi thơ 2012 | | 118 |
5 | Toán tuổi thơ 2014 | | 107 |
6 | Toán tuổi thơ 2015 | | 90 |
7 | Toán tuổi thơ 2020 | | 90 |
8 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang 1930-2015 | TRỊNH ĐÌNH QUÂN | 83 |
9 | Toán học tuổi trẻ năm 2018 | | 63 |
10 | toán tuổi thơ | | 57 |
11 | Toán tuổi thơ 2017 | | 54 |
12 | Thế giới mới năm 2011 | | 50 |
13 | Thế giới mới năm 2012 | | 50 |
14 | Thế giới mới năm 2013 | | 50 |
15 | Toán học tuổi trẻ 2012 | | 36 |
16 | Toán học tuổi trẻ 2013 | | 35 |
17 | Toán học tuổi trẻ 2011 | | 35 |
18 | Toán học tuổi trẻ 2014 | | 33 |
19 | Toán học tuổi trẻ 2015 | | 31 |
20 | Toán tuổi thơ 2010 | | 30 |
21 | Toán tuổi thơ2018 | | 30 |
22 | Toán tuổi thơ 2010 | | 30 |
23 | Toán học tuổi trẻ năm 2020 | | 27 |
24 | Toán tuổi thơ tháng 4,5,6 năm 2016 | | 27 |
25 | Toán tuổi thơ 2016 | | 26 |
26 | toán tuổi thơ | | 25 |
27 | Tạp chí giáo dục 2011 | | 24 |
28 | Tạp chí giáo dục 2012 | | 24 |
29 | Tạp chí giáo dục 2013 | | 24 |
30 | Tạp chí giáo dục 2014 | | 24 |
31 | Tạp chí giáo dục năm 2018 | | 24 |
32 | Tạp chí giáo dục năm 2019 | | 24 |
33 | Vật lí tuổi trẻ 2011 | | 24 |
34 | Âm nhạc mỹ thuật 8 | HOÀNG LONG | 22 |
35 | Lịch sử 7 | | 20 |
36 | Sinh học 9 | NGUYỄN QUANG VINH | 20 |
37 | Vật lý 8 | NGUYỄN DƯỢC | 19 |
38 | Bài tập Tiếng anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 19 |
39 | Tạp chí giáo dục năm 2020 | | 18 |
40 | Tạp chí giáo dục năm 2017 | | 18 |
41 | Toán học tuổi trẻ 2010 | | 18 |
42 | Giáo dục công dân 9 | HÀ NHẬT THĂNG | 18 |
43 | Vật lí tuổi trẻ 2012 | | 17 |
44 | Tiếng anh 8 | NGUYỄN VĂN LỢI | 17 |
45 | Địa lí 9 | NGUYỄN DƯỢC | 17 |
46 | Công nghệ 8 | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 17 |
47 | Địa lí 8 | NGUYỄN DƯỢC | 16 |
48 | BT ngữ văn 7 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
49 | Bài tập ngữ văn 7 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 16 |
50 | Vật lí tuổi trẻ 2015 | | 16 |
51 | Toán tuổi thơ tháng 7,8,9 năm 2016 | | 16 |
52 | Âm nhạc mỹ thuật 9 | HOÀNG LONG | 16 |
53 | BT hóa 9 | LÊ XUÂN TRONG | 15 |
54 | Lịch sử 8 | PHẠM NGỌC LIÊN | 15 |
55 | Tiếng anh 9 | NGUYỄN VĂN LỢI | 14 |
56 | Toán 8 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 14 |
57 | Ngữ văn 7 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
58 | Ngữ văn 8 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
59 | Ngữ văn 9 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 14 |
60 | Công nghệ 9 - trồng cây ăn quả | NGUYỄN MINH ĐƯỜNG | 14 |
61 | Giáo dục công dân 7 | HÀ NHẬT THĂNG | 14 |
62 | Tạp chí giáo dục 2016 | | 14 |
63 | Bài tập ngữ văn 6 T.2 | | 13 |
64 | Thế giới mới năm 2010 | | 13 |
65 | Vật lí tuổi trẻ 2014 | | 13 |
66 | Hóa học 8 | LÊ XUÂN TRONG | 13 |
67 | Ngữ văn 9 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
68 | Sinh học 7 | NGUYỄN QUANG VINH | 13 |
69 | Bài tập Ngữ văn 9 T.1 | NGUYỄN KHẮC PHI | 13 |
70 | Bài tập Toán 7 Tập 1 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 13 |
71 | Toán 9 T.2 | TÔN THÂN | 13 |
72 | Lịch sử 9 | PHẠM NGỌC LIÊN | 12 |
73 | Bài tập toán 7 T.2 | PHAN ĐỨC CHÍNH | 12 |
74 | Bài tập Ngữ văn 9 T.2 | NGUYỄN KHẮC PHI | 12 |
75 | Vật lí 7 | NGUYỄN ĐỨC THÂM | 12 |
76 | Sinh học 8 | NGUYỄN QUANG VINH | 12 |
77 | Vật lí tuổi trẻ 2010 | | 12 |
78 | Văn học tuổi trẻ 2018 | | 12 |
79 | Toán học tuổi trẻ năm 2017 | | 12 |
80 | Thế giới trong ta 2014 | | 12 |
81 | Thiết bị giáo dục năm 2018 | | 12 |
82 | Thiết bị giáo dục năm 2019 | | 12 |
83 | Thế giới mới năm 2010 | | 12 |
84 | Tạp chí giáo dục 2015 | | 12 |
85 | Sách thư viện thiết bị năm 2018 | | 12 |
86 | Tạp chí thiết bị giáo dục 2011 | | 12 |
87 | Tạp chí thiết bị giáo dục 2012 | | 12 |
88 | Tạp chí thiết bị giáo dục 2013 | | 12 |
89 | Tạp chí thiết bị giáo dục 2015 | | 12 |
90 | Dạy và học ngày nay 2011 | | 12 |
91 | Dạy và học ngày nay 2012 | | 12 |
92 | Dạy và học ngày nay 2013 | | 12 |
93 | Dạy và học ngày nay năm 2018 | | 12 |
94 | Dạy và học ngày nay năm 2019 | | 12 |
95 | Khoa học giáo dục 2011 | | 12 |
96 | Khoa học giáo dục 2012 | | 12 |
97 | Khoa học giáo dục 2013 | | 12 |
98 | Khoa học giáo dục 2014 | | 12 |
99 | Khoa học giáo dục 2015 | | 12 |
100 | Khoa học và giáo dục năm 2018 | | 12 |
|