STT | Họ và tên | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Bùi Thị Ngọc | SGKC-01491 | BÀI TẬP TOÁN 8 - tập 1 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 1 |
2 | Bùi Thị Ngọc | SNV-01126 | TOÁN 8 - Sách giáo viên | HÀ HUY KH | 25/11/2024 | 1 |
3 | Bùi Thị Ngọc | SGKC-01514 | Toán 8 tập 2 | Hà Huy Khoái | 25/11/2024 | 1 |
4 | Bùi Thị Ngọc | SGKC-01497 | Bài tập Toán 8 - tập 2 | Cung Thế Anh | 25/11/2024 | 1 |
5 | Bùi Thị Ngọc | SGK9-00039 | TOÁN 9 - TẬP 1 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/11/2024 | 1 |
6 | Bùi Thị Ngọc | SGK9-00041 | TOÁN 9 - TẬP 2 - CD | ĐỖ ĐỨC THÁI | 25/11/2024 | 1 |
7 | Bùi Thị Ngọc | SGK9-00001 | TOÁN 9, TẬP 1 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 1 |
8 | Bùi Thị Ngọc | SGK9-00002 | TOÁN 9, TẬP 2 - KNTT | HÀ HUY KHOÁI | 25/11/2024 | 1 |
9 | Bùi Thị Ngọc | SGK9-00017 | TOÁN 9 - TẬP 1 - CTST | TRẦN NAM DŨNG | 25/11/2024 | 1 |
10 | Bùi Thị Ngọc | SGK9-00018 | TOÁN 9 - TẬP 2 - CTST | TRẦN NAM DŨNG | 25/11/2024 | 1 |
11 | Bùi Thị Ngọc | SGK9-00012 | HOẠT ĐỘNG TRẢI NGHIỆM HƯỚNG NGHIỆP 9 - KNTT | LƯU THU THỦY | 25/11/2024 | 1 |
12 | Bùi Thị Ngọc | SGKM-00060 | BÀI TẬP TOÁN 9 - TẬP 1 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 1 |
13 | Bùi Thị Ngọc | SGKM-00061 | BÀI TẬP TOÁN 9 - TẬP 2 | CUNG THẾ ANH | 25/11/2024 | 1 |
14 | Bùi Thị Ngọc | SGKC-01324 | Bài tập toán 7 - tập 1 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
15 | Bùi Thị Ngọc | SGKC-01327 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
16 | Bùi Văn Du | SGKC-00841 | Toán 9 T.1 | TÔN THÂN | 25/11/2024 | 1 |
17 | Bùi Văn Du | SGKC-01435 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
18 | Bùi Văn Du | SGKC-01328 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
19 | Bùi Văn Du | SGKC-01269 | Toán 7 - tập 1 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 1 |
20 | Bùi Văn Du | SNV-01089 | KHOA HỌC TỰ NHIÊN 8 - Sách giáo viên | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
21 | Bùi Văn Du | SGKC-01274 | Toán 7 - tập 2 | HÀ HUY KHOÁI, NGUYỄN HUY ĐOAN | 25/11/2024 | 1 |
22 | Bùi Văn Du | SGKC-01436 | Khoa học tự nhiên 8 | VŨ VĂN HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
23 | Bùi Văn Du | SGKC-01326 | Bài tập toán 7 - tập 2 | NGUYỄN HUY ĐOAN, | 25/11/2024 | 1 |
24 | Nguyễn Đức Kiên | SGKC-01226 | Tiếng Anh 6 ( Sách học sinh) tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN, NGUYỄN THỊ CHI | 25/11/2024 | 1 |
25 | Nguyễn Đức Kiên | SGKC-01227 | Tiếng Anh 6 ( Sách học sinh) tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN, NGUYỄN THỊ CHI | 25/11/2024 | 1 |
26 | Nguyễn Đức Kiên | SGKC-01157 | Tiếng Anh 6 ( Sách bài tập ) tập 1 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
27 | Nguyễn Đức Kiên | SGKC-01158 | Tiếng Anh 6 ( Sách bài tập ) tập 2 | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
28 | Nguyễn Đức Kiên | SGKC-01258 | Tiếng anh 7 - sách học sinh | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
29 | Nguyễn Đức Kiên | SGKC-01256 | Tiếng anh 7 - sách bài tập | HOÀNG VĂN VÂN | 25/11/2024 | 1 |
30 | Nguyễn Thúy Hằng | SGKC-01340 | Bài tập hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 1 |
31 | Nguyễn Thúy Hằng | SGKC-01266 | Hoạt động trải nghiệm 7 | LƯU THU THUỶ, TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 1 |
32 | Nguyễn Thúy Hằng | SGKC-01247 | Bài tập lịch sử và địa lí 6 - phần địa lí | ĐÀO NGỌC HÙNG | 25/11/2024 | 1 |
33 | Nguyễn Thúy Hằng | SGKC-01182 | Bài tập hoạt động trải nghiệm, hướng nghiệp 6 | TRẦN THỊ THU | 25/11/2024 | 1 |
34 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01096 | CÔNG NGHỆ 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 1 |
35 | Nguyễn Thúy Hằng | SNV-01111 | TIN HỌC 8 - Sách giáo viên | NGUYỄN | 25/11/2024 | 1 |
36 | Nguyễn Thúy Hằng | SGKC-01387 | TIN HỌC 8 | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2024 | 1 |
37 | Nguyễn Thúy Hằng | SGKC-01392 | CÔNG NGHỆ 8 | NGUYỄN TRỌNG KHANH | 25/11/2024 | 1 |
38 | Nguyễn Thúy Hằng | SGK9-00009 | TIN HỌC 9 - KNTT | NGUYỄN CHÍ CÔNG | 25/11/2024 | 1 |
39 | Nguyễn Thúy Hằng | SGK9-00005 | CÔNG NGHỆ 9 - ĐỊNH HƯỚNG NGHỀ NGHIỆP - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 25/11/2024 | 1 |
40 | Nguyễn Thúy Hằng | SGK9-00006 | CÔNG NGHỆ 9 - TNNN - MÔ ĐUN LẮP ĐẶT MẠNG ĐIỆN TRONG NHÀ - KNTT | LÊ HUY HOÀNG | 25/11/2024 | 1 |