STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Tin học THCS quyển 4
|
1
|
14000
|
2 |
Tin học THCS quyển 2
|
1
|
16500
|
3 |
Tin học THCS quyển 3
|
1
|
14500
|
4 |
SÁCH TIẾNG ANH RIGHT ON
|
4
|
0
|
5 |
Sách khuyên góp
|
7
|
126700
|
6 |
Sách tham khảo công dân
|
16
|
204500
|
7 |
Thế giới trong ta
|
18
|
270000
|
8 |
SÁCH GIÁO VIÊN KNTT 9 - SỐ 02 - 24 - 25
|
42
|
1897000
|
9 |
Tham khảo y học
|
65
|
3737900
|
10 |
SÁCH GIÁO KHOA 9 - MỚI
|
66
|
0
|
11 |
Sách pháp luật
|
72
|
3360000
|
12 |
Sách tham khảo địa
|
75
|
2258500
|
13 |
Tạp chí sách gd thư viện và TB trường học
|
78
|
585000
|
14 |
Sách tham khảo sinh
|
83
|
1724600
|
15 |
Sách tham khảo hoá
|
86
|
1948600
|
16 |
SÁCH KNTT 9 - SỐ 01 - 24 - 25
|
112
|
2288000
|
17 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
117
|
2256000
|
18 |
Dạy và học ngày nay
|
119
|
2364000
|
19 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
119
|
2969000
|
20 |
Văn học và tuổi trẻ
|
120
|
1120200
|
21 |
Sách tham khảo lí
|
151
|
3664800
|
22 |
Sách tham khảo tiếng Anh
|
157
|
4112200
|
23 |
Sách tham khảo lịch sử
|
167
|
1765600
|
24 |
Sách đạo đức
|
174
|
4385900
|
25 |
Thế giới mới
|
175
|
2240000
|
26 |
Vật lí tuổi trẻ
|
186
|
2156400
|
27 |
Sách tham khảo
|
192
|
8724600
|
28 |
Tạp chí giáo dục
|
224
|
4579000
|
29 |
Sách tham khảo văn
|
313
|
8887500
|
30 |
Toán học tuổi trẻ
|
351
|
3591900
|
31 |
Sách giáo khoa
|
382
|
6854220
|
32 |
Sách nghiệp vụ
|
419
|
16395400
|
33 |
Sách tham khảo toán
|
471
|
14154300
|
34 |
Sách thiếu nhi
|
472
|
13855500
|
35 |
Toán tuổi thơ
|
1200
|
10380000
|
|
TỔNG
|
6236
|
132902320
|