| Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Môn loại | Giá tiền |
| 1 |
STKC-000001
| VŨ THỊ THU HƯƠNG | Ca dao và những lời bình | Văn Hóa | Hà Nội | 2000 | V21 | 37000 |
| 2 |
STKC-000003
| NGUYỄN QUỐC TÚY | Tục ngữ ca dao,dân ca chọn lọc | Văn Hóa | Hà Nội | 1993 | VĐ | 5500 |
| 3 |
STKC-00002
| TRẦN ĐĂNG KHOA | Tiếng chim năm ngoái | Văn Hóa | Hà Nội | 1994 | V21 | 6000 |
| 4 |
STKC-00004
| NGUYỄN VIỆT THANH | Thơ đường hoa cỏ | Thanh Niên | Hà Nội | 1998 | VĐ | 6000 |
| 5 |
STKC-00005
| NGUYỄN VIỆT THANH | Thơ đường hoa cỏ | Thanh Niên | Hà Nội | 1998 | VĐ | 6000 |
| 6 |
STKC-00006
| NGUYỄN VIỆT THANH | Thơ đường hoa cỏ | Thanh Niên | Hà Nội | 1998 | VĐ | 6000 |
| 7 |
STKC-00007
| NGUYỄN VIỆT THANH | Thơ đường hoa cỏ | Thanh Niên | Hà Nội | 1998 | VĐ | 6000 |
| 8 |
STKC-00008
| NGUYỄN VIỆT THANH | Thơ đường hoa cỏ | Thanh Niên | Hà Nội | 1998 | VĐ | 6000 |
| 9 |
STKC-00009
| NGUYỄN VIỆT THANH | Thơ đường hoa cỏ | Thanh Niên | Hà Nội | 1998 | VĐ | 6000 |
| 10 |
STKC-00010
| NGUYỄN VIỆT THANH | Thơ đường hoa cỏ | Thanh Niên | Hà Nội | 1998 | VĐ | 6000 |
|